Có 2 kết quả:

脑子生锈 nǎo zi shēng xiù ㄋㄠˇ ㄕㄥ ㄒㄧㄡˋ腦子生銹 nǎo zi shēng xiù ㄋㄠˇ ㄕㄥ ㄒㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. brains rusty
(2) ossified thinking

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. brains rusty
(2) ossified thinking