Có 2 kết quả:
脑子生锈 nǎo zi shēng xiù ㄋㄠˇ ㄕㄥ ㄒㄧㄡˋ • 腦子生銹 nǎo zi shēng xiù ㄋㄠˇ ㄕㄥ ㄒㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. brains rusty
(2) ossified thinking
(2) ossified thinking
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. brains rusty
(2) ossified thinking
(2) ossified thinking
Bình luận 0